SỞ Y TẾ THÁI NGUYÊN TRUNG TÂM Y TẾ ĐỒNG HỶ |
||||||||||
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THỰC HÀNH NĂM 2023 |
||||||||||
TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Địa chỉ cư trú | Số CMND | Văn bằng CM | Địa điểm khoa thực hành | Thời gian tiếp nhận thực hành | Họ và tên người hướng dẫn thực hành | Văn bằng CM người HD | Số chứng chỉ hành nghề |
1 | Đoàn Văn Ninh | 04/02/1981 | Tân Hòa - Phú Bình - Thái Nguyên | 019081005396 | Bác sỹ y khoa | Khoa CSSKSS | Từ 16/01/2023 - đến 15/04/2023 | BSCKI Lã Thị Bạch Yến | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; chuyên khoa Sản phụ khoa, ngoại khoa | 001624 |
Khoa Ngoại TH | Từ 16/04/2023 đến 15/07/2023 | BSCKI Trần Viết Dũng | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; chuyên khoa Ngoại; chuyên khoa Sản phụ khoa | 001195 | ||||||
Khoa KB & LCK | Từ 16/07/2023 đến 15/10/2023 | BS Đỗ Thị Thanh Nhạn | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa Tai - Mũi - Họng | 003744 và 454 |
||||||
Khoa nội - nhi - HSCC | Từ 16/10/2023 đến 15/07/2024 | BSCKI Nguyễn Văn Ngân | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; chuyên khoa Nội tổng hợp, Nhi khoa, Răng hàm mặt thông thường | 001180 | ||||||
2 |
Nguyễn Thị Thu Hà | 16/05/1971 | Tổ 7 - Đồng Quang - TPTN | 025171003372 | Bác sĩ đa khoa | Khoa CSSKSS | Từ 16/01/2023 - đến 15/06/2023 | BS CKI Trần Nguyên Phong | Thực hiện khám bệnh đa khoa, chuyên khoa Ngoại - sản. | 001627 |
Khoa Ngoại TH | Từ 16/06/2023 đến 15/12/2023 | BS CKI Diệp Đức Nguyên | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; chuyên khoa Ngoại - Sản | 001626 | ||||||
Khoa KB & LCK | Từ 16/01/2024 đến 15/06/2024 | BS Đỗ Thị Thanh Nhạn | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa Tai - Mũi - Họng | 003744 và 454 |
||||||
Khoa nội - nhi - HSCC | Từ 16/06/2024 đến 15/12/2025 | BSCKI Nguyễn Văn Ngân | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; chuyên khoa Nội tổng hợp, Nhi khoa, Răng hàm mặt thông thường | 001180 | ||||||
3 | Hoàng Thị Hương Trà | 23/12/2001 | La Hiên - Võ Nhai - Thái Nguyên | 019301000811 | Điều dưỡng | Khoa KB & LCK | Từ 01/02/2023 đến 31/10/2023 | CNĐD Phạm Thị Minh | Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ- BNV ngày 22/04/2005 của Bộ Nội vụ ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế Điều dưỡng | 001193 |
4 | Hoàng Thị Quỳnh | 17/9/1993 | Định Biên - Định Hóa - Thái Nguyên | 019193005511 | Điều dưỡng | Khoa KB & LCK | Từ 01/02/2023 đến 31/10/2023 | CNĐD Phạm Thị Minh | Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ- BNV ngày 22/04/2005 của Bộ Nội vụ ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế Điều dưỡng | 001193 |
5 | Lê Thị Huệ Anh | 10/02/1998 | 19 Nguyễn Trãi - Khương Trung - Thanh Xuân - Hà Nội | 019198000045 | Bác sĩ đa khoa | Khoa Nội - Truyền nhiễm - HSCC - Nhi | Từ 01/02/2023 đến 31/07/2024 | BSCKI Nguyễn Văn Ngân | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; chuyên khoa Nội tổng hợp, Nhi khoa, Răng hàm mặt thông thường | 001180 |
6 | Nguyễn Đức Trung | 04/11/1990 | Tổ 4 - Quang Trung - TP TN | 019090011567 | Y sỹ | Khoa Nội - Nhi- Lây - HSCC | Từ 03/4/2023 đến 02/9/2023 | BS Phùng Thị Huệ | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | 004643 |
Khoa Ngoại | Từ 03/9/2023 đến 02/12/2023 | BS CKI Diệp Đức Nguyên | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; chuyên khoa Ngoại - Sản | 001626 | ||||||
Khoa CSSKSS | Từ 3/12/2023-đến 02/4/2024 | BS CKI Trần Nguyên Phong | Thực hiện khám bệnh đa khoa, chuyên khoa Ngoại - sản. | 001627 | ||||||
7 | Bùi Thị Hạ | 07/10/1995 | Xuân Lương - Yên Thế - Bắc Giang | 024195004091 | Y sỹ | Khoa Nội - Nhi- Lây - HSCC | Từ 03/4/2023 đến 02/9/2023 | BS Phùng Thị Huệ | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | 004643 |
Khoa Ngoại | Từ 03/9/2023 đến 02/12/2023 | BS CKI Diệp Đức Nguyên | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; chuyên khoa Ngoại - Sản | 001626 | ||||||
Khoa CSSKSS | Từ 3/12/2023-đến 02/4/2024 | BS CKI Trần Nguyên Phong | Thực hiện khám bệnh đa khoa, chuyên khoa Ngoại - sản. | 001627 | ||||||
8 | Phạm Thị Diễm | 12/11/1989 | An Khánh, Đại Từ, Thái Nguyên | 019189008691 | Điều dưỡng | Khoa KB & LCK | Từ 24/04/2023 đến 23/01/2024 | CNĐD Phạm Thị Minh | Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ- BNV ngày 22/04/2005 của Bộ Nội vụ ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế Điều dưỡng | 001193 |
9 | Nguyễn Thu Phương | 26/5/1981 | Tổ 2, P. Chùa Hang, TP Thái Nguyên | 019181012360 | Điều dưỡng | Khoa KB & LCK | Từ 24/04/2023 đến 23/01/2025 | CNĐD Phạm Thị Minh | Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ- BNV ngày 22/04/2005 của Bộ Nội vụ ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế Điều dưỡng | 001194 |
10 | Đỗ Thị Quyết | 25/08/1984 | Ao Rôm 2, Khe Mo, Đồng Hỷ, Thái Nguyên | 019184005068 | Cao đẳng điều dưỡng | Khoa ngoại TH | Từ 04/05/2023 đến 03/02/2024 | CNĐD Lã Thị Thu Hường | Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ- BNV ngày 22/04/2005 của Bộ Nội vụ ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế Điều dưỡng | '001185 |
11 | Nguyễn Thị Ngọc | 01/02/1997 | TT Hùng Sơn - Đại Từ - Thái Nguyên | 019197008540 | Bác sĩ Y khoa | Khoa CSSKSS | Từ 11/06/2023 đến 10/12/2024 | BS CKI Trần Nguyên Phong | Thực hiện khám bệnh đa khoa, chuyên khoa Ngoại - sản. | 001627 |
12 | Dương Minh Châu | 04/04/1997 | TT Hùng Sơn - Đại Từ - Thái Nguyên | 019097009911 | Bác sĩ Y khoa | Khoa Ngoại TH | Từ 11/06/2023 đến 10/09/2023 | BSCKI Trần Viết Dũng | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; chuyên khoa Ngoại; chuyên khoa Sản phụ khoa | 001195 |
Khoa CSSKSS | Từ 11/09/2023 đến 10/12/2023 | BSCKI Lã Thị Bạch Yến | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; chuyên khoa Sản phụ khoa, ngoại khoa | 001624 | ||||||
Khoa Nội | Từ 11/12/2023 đến 10/05/2024 | BSCKI Nguyễn Văn Ngân | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; chuyên khoa Nội tổng hợp, Nhi khoa, Răng hàm mặt thông thường | 001180 | ||||||
Khoa Nhi | Từ 11/05/2024 đến 10/09/2024 | BS CK I Bàn Thị lệ Quyên | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa Nội - Nhi | 002960 | ||||||
Khoa KB & LCK | Từ 11/09/2024 đến 10/12/2024 | BS Đỗ Thị Thanh Nhạn | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa Tai - Mũi - Họng | 003744 và 454 |
||||||
13 | Đỗ Quý Tuấn | 20/02/1997 | Tân Thịnh - Văn Chấn - Yên Bái | 015097007555 | Dược sỹ cao đẳng | Khoa Dược | Từ 03/07/2023 đến 02/01/2025 | DSĐH Trần Thị Phương Nhung | Chịu trách nhiệm chuyên môn về dược của nhà thuốc | 788 |
14 | Lương Thị Thu Hương | 14/09/2002 | Tổ 5 - TT Trại Cau - Đồng Hỷ - TN | 019302000717 | Cao đẳng điều dưỡng | Khoa Nội - nhi - truyền nhiễm - HSCC ( Phân viện trại cau) | Từ 07/08/2023 đến 06/05/2024 | CNĐD Phan Thị Thu Hằng | Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ- BNV ngày 22/04/2005 của Bộ Nội vụ ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế Điều dưỡng | 001234 |
15 | Trần Hoài Ngọc | 04/02/2002 | Tân lợi - Đồng Hỷ - Thái Nguyên | 019302000208 | Cao đẳng điều dưỡng | Khoa Nội - nhi - truyền nhiễm - HSCC | Từ 14/08/2023 đến 13/05/2024 | CNĐD Trần Xuân Mai | Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ- BNV ngày 22/04/2005 của Bộ Nội vụ ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế Điều dưỡng | 001186 |
16 | Nguyễn Phùng Thị Kiều | 17/12/1993 | Thôn Khau Tổng - Mai Lạp - Chợ Mới - Bắc Kạn | 006193002786 | Cao đẳng Hộ sinh | Khoa CSSKSS | Từ 16/08/2023 đến 15/05/2024 | Nguyễn Quỳnh Nga | Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ- BNV ngày 22/04/2005 của Bộ Nội vụ ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế Điều dưỡng | 001340 |
17 | Phan Thị Lan Hương | 21/07/2002 | Bình Long - Võ Nhai - Thái Nguyên | 019302006680 | Cao đẳng điều dưỡng | Khoa khám bệnh & LCK | Từ 21/08/2023 đến 20/05/2024 | CNĐD Phạm Thị Minh | Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 của Bộ Nội vụ | 001193 |
18 | Vy Đại Dương | 08/08/1998 | Đồng Mỏ - Chi Lăng - Lạng Sơn | 020098008227 | Bác sỹ y khoa | Khoa Ngoại TH | Từ 21/08/2023 đến 20/11/2023 | BSCKI Trần Viết Dũng | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; chuyên khoa Ngoại; chuyên khoa Sản phụ khoa | 001195 |
Khoa CSSKSS | Từ 21/11/2023 đến 20/02/2024 | BSCKI Lã Thị Bạch Yến | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; chuyên khoa Sản phụ khoa, ngoại khoa | 001624 | ||||||
Khoa Nội - Nhi- Lây - HSCC | Từ 21/02/2024 đến 20/11/2024 | BS CK I Bàn Thị lệ Quyên | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa Nội - Nhi | 002960 | ||||||
Khoa KB & LCK | Từ 21/11/2024 đến 20/02/2025 | BS Đỗ Thị Thanh Nhạn | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa Tai - Mũi - Họng | 003744 và 454 |
||||||
19 | Lê Thị Ánh Nguyệt | 09/11/1998 | Hòa Bình - Đồng Hỷ - Thái Nguyên | 019198009222 | Bác sỹ y khoa | Khoa CSSKSS | Từ 28/08/2023 đến 27/05/2025 | BS CKI Trần Nguyên Phong | Thực hiện khám bệnh đa khoa, chuyên khoa Ngoại - sản. | 001627 |
20 | Nguyễn Thùy Linh | 06/07/2002 | Tân Khánh - Phú Bình - TN | 019302007293 | Cao đẳng điều dưỡng | Khoa Nội - HSCC - Nhi -TN | Từ 28/08/2023 đến 27/05/2024 | CNĐD Trần Xuân Mai | Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ- BNV ngày 22/04/2005 của Bộ Nội vụ ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế Điều dưỡng | 001186 |
21 | Ma Trung Kiên | 04/12/2002 | TT Chợ Chu - Định Hóa - Thái Nguyên | 019202004198 | Cao đẳng kỹ thuật hình ảnh Y học | Khoa Chẩn đoán hình ảnh | Từ 28/08/2023 đến 27/05/2024 | KTV Đoàn Huy Tùng | Thực hiện kỹ thuật chuyên môn về Chẩn đoán hình ảnh y học | 2956 |
22 | Dương Viết Anh | 07/05/1990 | TT Hương Sơn - Phú Bình - TN | 019090000607 | Y sỹ | Khoa CSSKSS | Từ 28/08/2023 đến 27/11/2023 | BSCKI Lã Thị Bạch Yến | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; chuyên khoa Sản phụ khoa, ngoại khoa | 001624 |
Khoa Ngoại TH | Từ 28/11/2023 đến 27/02/2024 | BSCKI Trần Viết Dũng | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; chuyên khoa Ngoại; chuyên khoa Sản phụ khoa | 001195 | ||||||
Khoa Nội - Nhi- Lây - HSCC | Từ 28/2/2024 đến 27/08/2024 | BS Phùng Thị Huệ | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | 004643 | ||||||
23 | Mã Thị Lương | 25/06/1993 | Quy Kỳ - Định Hóa - Thái Nguyên | 019193009573 | Cao đẳng điều dưỡng | Khoa Ngoại TH | Từ 18/09/2023 đến 17/06/2024 | CNĐD Lã Thị Thu Hường | Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ- BNV ngày 22/04/2005 của Bộ Nội vụ ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế Điều dưỡng | '001185 |
24 | Lê Dương Hồng Ngọc | 25/12/1995 | Nâm Nung - Krông Nô - ĐắK Nông | 066095003383 | Bác sỹ YHCT | Khoa YHCT&PHCN | Từ 18/09/2023 đến 17/09/2024 | BS YHCT Đoàn Thùy Trang | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 006629 |
Khoa Nội - HSCC - Nhi - TN | Từ 18/09/2024 đến 17/12/2024 | BS ĐK Trần Thị Nhật Linh | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. ( Đã có chứng chỉ về cấp cứu - hồi sức - chống độc cơ bản) | 006938 | ||||||
25 | Nguyễn Thanh Tâm | 23/04/2001 | Hóa Thượng - Đồng Hỷ - Thái Nguyên | 019301006704 | Cử nhân ĐD | Khoa Ngoại TH | Từ 09/10/2023 đến 08/07/2024 | CNĐD Lã Thị Thu Hường | Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ- BNV ngày 22/04/2005 của Bộ Nội vụ ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế Điều dưỡng | '001185 |
26 | Nguyễn Thị Dung | 07/09/1993 | Tổ 12 - P. Túc Duyên - TPTN | 019193007890 | Cao đẳng điều dưỡng | Khoa Ngoại TH | Từ 09/10/2023 đến 08/07/2024 | CNĐD Lã Thị Thu Hường | Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ- BNV ngày 22/04/2005 của Bộ Nội vụ ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế Điều dưỡng | '001185 |
27 | Trương Thị Dung | 10/01/1999 | Đồng Mỏ- Chi Lăng - Lạng Sơn | 020199005262 | Bác sĩ y khoa | Khoa Nội - Nhi - HSCC | Từ 09/10/2023 đến 08/07/2024 | BSCKI Bàn Thị Lệ Quyên | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa Nội - Nhi | 002960 |
Khoa Ngoại | Từ 09/07/2024 đến 08/10/2024 | BSCKI Trần Viết Dũng | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; chuyên khoa Ngoại; chuyên khoa Sản phụ khoa | 001195 | ||||||
Khoa CSSKSS | Từ 09/10/2024 đến 08/01/2025 | BS CKI Trần Nguyên Phong | Thực hiện khám bệnh Đa khoa; chuyên khoa Ngoại - Sản | 001627 | ||||||
Khoa KB & LCK | Từ 09/01/2025 đến 08/04/2025 | BS Đỗ Thị Thanh Nhạn | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa Tai - Mũi - Họng | 003744 và 454 |
||||||
28 | Đào Thị My | 16/06/1998 | Bình Long - Võ Nhai - Thái Nguyên | 019198006529 | Bác sĩ y khoa | Khoa Nội - Nhi - HSCC - TN | Từ 27/10/2023 đến 26/04/2025 | BS CK I Bàn Thị lệ Quyên | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; chuyên khoa Nội - nhi. | 002960 |
29 | Nông Thanh Tú | 20/06/1990 | Tổ 7 - TT Trại Cau - Đồng Hỷ - Thái Nguyên | 019090012954 | Y sỹ | Khoa Nội - Nhi- Lây - HSCC | Từ 27/10/2023 đến 26/04/2024 | BS Phùng Thị Huệ | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | 004643 |
Khoa Ngoại | Từ 27/04/2024 đến 26/07/2024 | BSCKI Trần Viết Dũng | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; chuyên khoa Ngoại; chuyên khoa Sản phụ khoa | 001195 | ||||||
Khoa CSSKSS | Từ 27/07/2024 đến 26/10/2024 | BS CKI Diệp Đức Nguyên | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; chuyên khoa Ngoại - Sản | 001626 | ||||||
30 | Nông Văn Thịnh | 12/02/2003 | Linh Sơn - TP. Thái Nguyên | 019203005912 | Y sỹ | Từ 27/10/2023 đến 26/01/2024 | BSCKI Trần Viết Dũng | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; chuyên khoa Ngoại; chuyên khoa Sản phụ khoa | 001195 | |
Khoa CSSKSS | Từ 27/01/2024 đến 26/04/2024 | BS CKI Diệp Đức Nguyên | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; chuyên khoa Ngoại - Sản | 001626 | ||||||
Khoa Nội - Nhi- Lây - HSCC | Từ 27/04/2024 đến 26/10/2024 | BS Phùng Thị Huệ | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | 004643 | ||||||
31 | Nguyễn Thị Thủy | 27/04/1987 | Dương Thành - Phú Bình - Thái Nguyên | 019187010774 | Y sỹ | Khoa Nội - Nhi- Lây - HSCC | Từ 27/10/2023 đến 26/04/2024 | Bs Mai Thị Huệ | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | 006672 |
Khoa CSSKSS | Từ 27/04/2024 đến 26/07/2024 | BS CKI Diệp Đức Nguyên | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; chuyên khoa Ngoại - Sản | 001626 | ||||||
Khoa Ngoại | Từ 27/07/2024 đến 26/10/2024 | BSCKI Trần Viết Dũng | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; chuyên khoa Ngoại; chuyên khoa Sản phụ khoa | 001195 | ||||||
32 | Triệu Tuấn Giang | 06/08/1992 | Quân Chu - Đại Từ - Thái Nguyên | 019092010505 | Y sỹ | Khoa Nội - Nhi- Lây - HSCC | Từ 27/10/2023 đến 26/04/2024 | Bs Mai Thị Huệ | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | 006672 |
Khoa CSSKSS | Từ 27/04/2024 đến 26/07/2024 | BS CKI Diệp Đức Nguyên | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; chuyên khoa Ngoại - Sản | 001626 | ||||||
Khoa Ngoại | Từ 27/07/2024 đến 26/10/2024 | BSCKI Trần Viết Dũng | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; chuyên khoa Ngoại; chuyên khoa Sản phụ khoa | 001195 | ||||||
33 | Vũ Ngọc Dương | 14/05/1964 | Sài Đồng - Long Biên -Hà Nội | 030064004017 | Y sỹ YHCT | YHCT-PHCN | Từ 01/11/2023 đến 30/08/2024 | BS YHCT | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | 006629 |
34 | Lao Thị Quyên | 20/08/1990 | Phương Giao - Võ Nhai - TN | 019190009366 | Y sỹ | Khoa Nội - Nhi- Lây - HSCC | Từ 01/11/2023 đến 30/05/2024 | Bs Mai Thị Huệ | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | 006672 |
Khoa CSSKSS | Từ 01/05/2024 đến 31/07/2024 | BS CKI Diệp Đức Nguyên | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; chuyên khoa Ngoại - Sản | 001626 | ||||||
Khoa Ngoại | Từ 01/08/2024 đến 30/10/2024 | BSCKI Trần Viết Dũng | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; chuyên khoa Ngoại; chuyên khoa Sản phụ khoa | 001195 | ||||||
35 | Vũ Thị Chinh | 12/01/1998 | Văn Hán - Đồng Hỷ - Thái Nguyên | 019198008759 | Bác sĩ y khoa | Khoa Nội - Nhi - HSCC - TN | Từ 13/11/2023 đến 12/11/2025 | BS CK I Bàn Thị Lệ Quyên | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; chuyên khoa Nội - nhi. | 002960 |
36 | Vũ Hồng Quân | 21/05/1997 | TT Cái Rồng - Vân Đồn - Quảng Ninh | 022097010100 | Y sỹ | Khoa Nội - Nhi- Lây - HSCC | Từ 13/11/2023 đến 12/05/2024 | BS Phùng Thị Huệ | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | 004643 |
Khoa CSSKSS | Từ 13/05/2024 đến 12/08/2024 | BS CKI Diệp Đức Nguyên | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; chuyên khoa Ngoại - Sản | 001626 | ||||||
Khoa Ngoại | Từ 13/08/2024 đến 12/11/2024 | BSCKI Trần Viết Dũng | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; chuyên khoa Ngoại; chuyên khoa Sản phụ khoa | 001195 | ||||||
37 | Nguyễn Thị Lệ | 22/10/1997 | Khe Mo - Đồng Hỷ - Thái Nguyên | 019197005356 | Cao đẳng điều dưỡng | Khoa Nội - nhi - truyền nhiễm - HSCC | Từ 13/11/2023 đến 12/08/2024 | CNĐD Trần Xuân Mai | Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ- BNV ngày 22/04/2005 của Bộ Nội vụ ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế Điều dưỡng | 001186 |
38 | Ngô Thị Quỳnh Nga | 12/11/1996 | Tổ 8 - Chùa Hang - TPTN | 019196000273 | Y sỹ | Khoa Ngoại | Từ 21/11/2023 đến 20/02/2024 | BSCKI Trần Viết Dũng | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; chuyên khoa Ngoại; chuyên khoa Sản phụ khoa | 001195 |
Khoa Nội - Nhi- Lây - HSCC | Từ 21/02/2024 đến 20/08/2024 | BS Mai Thị Huệ | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | 006672 | ||||||
Khoa CSSKSS | Từ 21/08/2024 đến 20/11/2024 | BS CKI Diệp Đức Nguyên | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; chuyên khoa Ngoại - Sản | 001626 | ||||||
39 | Ma Thị Thêu | 08/08/1990 | Phú Lạc - Đại Từ - Thái Nguyên | 019190013866 | Cao đẳng điều dưỡng | Khoa Ngoại | Từ 18/12/2023 đến 17/10/2024 | CNĐD Lã Thị Thu Hường | Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ- BNV ngày 22/04/2005 của Bộ Nội vụ ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế Điều dưỡng | '001185 |